Trong nghe noi tieng anh môi trường công việc chắc hẳn các bạn sẽ gặp khó khăn với phần từ vựng - toeic vocabulary, sau đây mình xin chia sẻ một vài từ vựng thiết yếu nhé!
- part-time / ́pa:t ̧taim/: bán thời gian
- full-time: toàn thời gian
- permanent /'pə:mənənt/: dài hạn
- temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
- notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
- sick pay: tiền lương ngày ốm
- holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
- redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
- redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa
- to fire /'faiə/: sa thải
- to get the sack (colloquial): bị sa thải
- pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
- health insurance: bảo hiểm y tế
- company car: ô tô cơ quan
- working conditions: điều kiện làm việc
- qualifications: bằng cấp
- offer of employment: lời mời làm việc
- to accept an offer: nhận lời mời làm việc
- starting date: ngày bắt đầu
- . leaving date: ngày nghỉ việc
- working hours: giờ làm việc
- maternity leave: nghỉ thai sản
- . promotion /prə'mou∫n/: thăng chức
- . travel expenses: chi phí đi lại
- health and safety: sức khỏe và sự an toàn
- trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự
- timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
- job description: mô tả công việc
Các bạn lưu ý, việc học từ theo cụm sẽ giúp bạn luyện TOEIC hiệu quả, làm bài thi TOEIC điểm cao hơn và nghe noi tieng anh lưu loát hơn đấy!