NHỮNG TÍNH TỪ ĐI KÈM VỚI GIỚI TỪ

Interested in: quan tâm đến
Mad with: bị điên lên vì
Made of: được làm bằng
Married to: cưới (ai)
Necessary to: cần thiết đối với (ai)
Necessary for: cần thiết đối với (cái gì)
New to: mới mẻ đối với (ai)
Opposite to: đối diện với
Pleased with: hài lòng với
Polite to: lịch sự đối với (ai)
Rude to: thô lỗ với (ai)
Present at: có mặt ở
Responsible for: chịu trách nhiệm về (cái gì)
Responsible to: chịu trách nhiệm đối với (ai)
Disappointed in : thất vọng vì (cái gì)
Disappointed with : thất vọng với (ai)
Exited with : hồi hộp vì
Familiar to : quen thuộc với
Famous for : nổi tiếng về
Fond of : thích
Free of : miễn (phí)
Full of: đầy
Glad at: vui mừng vì
Good at: giỏi về
Important to: quan trọng đối với ai
Absent from: vắng mặt ở
Accustomed to: quen với
Acquainted with: quen với
Afraid of : lo sợ, e ngại vì
Angry at : giận
Anxious about : lo ngại về (cái gì)
Anxious for : lo ngại cho (ai)
Aware of : ý thức về, có hiểu biết về
Bad at : dở về
Bored with : chán nản với
Busy at : bận rộn
Capable of : có năng lực về
Confident of : tự tin về
Confused at : lúng túng vì
Convenient for : tiện lợi cho
Different from : khác với
Familiar to : quen thuộc với
Strange to : xa lạ (với ai)
Surprised at : ngạc nhiên về
Sympathetic with : thông cảm với
Thankful to somebody for something : cám ơn ai về cái gì
Tired from : mệt mỏi vì
Tired of : chán nản với
Wasteful of : lãng phí
Worried about : lo lắng về (cái gì)
Worried for : lo lắng cho (ai)
Mong rằng đây sẽ là ngữ pháp toeic giúp các bạn luyện thi toeic hiệu quả hơn và đạt kết quả thật cao trong kỳ thi toeic sắp tới nhé!

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ