CỤM TỪ ĐI VỚI LINE

– all along/right down the line: thẳng tắp (công danh, thành đạt)
– be (next) in line for something: (người) kế tiếp sẽ làm (chuyện gì)
– be in one’s line: là sự yêu thích của ai
– be off/on line: (máy móc) không hoạt động/hoạt động
– be/do something in/out of line (with something): thống nhất/không thống nhất
– be/get/step out of line: hành động sai quấy, xúc phạm người khác
– the bottom line: sự kết luận, kết cục
– bring someone/something into line: thuyết phục ai nghe theo
– choose/follow/take the line of least resistance: chọn cách dễ dàng
– come/fall into line with someone/something: thống nhất ý kiến với ai
– draw the line at something/somewhere: giới hạn, ngăn chặn hành động
– drop someone a line: viết vài dòng (thư từ) gửi ai
– get a line on someone/something: biết tin tức gì về ai/cái gì
– give someone a line on someone/something: cho ai biết tin tức gì về ai/cái gì
– in the line of fire: ở tình huống khó xử
– lay it on the line: răn đe, đe dọa
– lay something on the line: đặt cái gì trong tình trạng nguy hiểm
– sign on the dotted line: đồng ý làm việc gì một cách vô điều kiện, tình nguyện
– somewhere along the line: ở một giai đoạn hay thời điểm nào đó
– take a firm/ hard/ strong line (with someone) (on/over something): cứng rắn với ai
– along/on the lines of something: phỏng theo (cái gì)
– get one’s lines/wires crossed: sai lầm về chuyện gì
– read between the lines: hiểu thấu vấn đề
Mong rằng đây sẽ là ngữ pháp toeic giúp các bạn luyện thi toeic hiệu quả hơn và đạt kết quả thật cao trong kỳ thi toeic sắp tới nhé!

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ