Nghe nói tiếng anh sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong cuộc sống. Tuy nhiên nhiều lúc, tin nhắn giúp các bạn tiết kiệm thời gian hơn, và trách việc đồng âm nữa =)). Chúng ta hãy cùng tìm hiểu và chia sẻ với nhau các tài liệu học tiếng anh. Các tài liệu tự học tiếng anh này sẽ giúp cho kho tài liệu của chúng ta ngày càng phong phú và đa dạng! :P
Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
2DAY | today | hôm nay |
2MORO | tomorrow | ngày mai |
2NITE | tonight | tối nay |
AFAIK | as far as I know | theo tôi biết |
ASAP | as soon as possible | sớm nhất có thể |
ATB | all the best | mọi điều tốt lành (dùng để chào tạm biệt) |
B4 | before | trước đó |
B4N | bye for now | tạm biệt |
BCOZ | because | bởi vì |
BRB | be right back | sẽ quay lại sớm |
BTW | by the way | nhân tiện |
CIO | check it out | nhìn và suy xét đi, nhìn kìa, hãy thử đi. |
CULA8R | see you later | hẹn gặp lại |
EVERY1 | everyone | mỗi người |
GR8 | great | tuyệt vời |
GTG | got to go | phải đi |
H&K | hug and kiss | ôm và hôn |
KIT | keep in touch | giữ liên lạc |
LOL | laughing out loud | cười lớn |
M8 | mate | bạn |
OIC | oh I see | Ồ tôi hiểu rồi |
PLS | please | làm ơn |
RU OK? | are you OK? | bạn ổn chứ |
THX | thanks | cảm ơn |
UR | you are | bạn |
XOXOX | hugs and kisses | ôm và hôn nhiều (khi nói với nhiều người) |