Luyện thi toeic: từ vựng trong nhà hàng


Trong nhà hàng 1 - luyện thi toeic
Are there any free tables?

Nhà hàng còn bàn nào trống không?

- Yes, there are. We have some free tables.

Vâng, có ạ. Chúng tôi còn vài bàn trống.
Trong nhà hang 2 - luyện nghe toeic

Mona: Waitress, there seems to be some mistake. (Cô hầu bàn này, hình như có chuyện nhầm lẫn gì đây.)

Jean: Is there a problem? (Có chuyện gì thế?)

Mona: I don’t understand what this extra $2 is for. Is it a tip? (Tôi không rõ là tôi phải trả thêm 2 đô-la để làm gì? Có phải tiền boa không?)

Jean: Let me see. Ah, that’s for use of the towels. (Để tôi xem nào. À! Đó là tiền khăn lau.)

Mona: The towels? (Khăn lau à?)

Jean: Yes, the cold towels. (Dạ vâng, khăn ướp lạnh thưa cô ).

Mona: I see. (Vậy à.)

Jack: Oh yes, they were lovely towels. (À, phải rồi. Loại khăn đó thật dễ thương.)

Jean: I’ll just get your change. (Để tôi lấy tiền thối lại.)

Jack: You can keep the change. (Cô cứ việc giữ tiền thối (cô không cần trả lại tiền dư)

Jean: Thank you, Sir. (Cám ơn ông.)


Trong nhà hang 3 - luyện thi toeic

- Have you got the reservation yet? Have you booked any tables yet?

Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?

- Yes, I’ve got the reservation at this time.

Có, tôi đã đặt bàn trước vào giờ này.

- Under what name, sir?

Ngài đã đặt dưới tên nào ạ?

- Alex Green, please.

Tên Alex Green.

- OK, sir. This way, please.

Vâng thưa ngài. Mời theo lối này ạ.

nghe noi tieng anh

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ