Lớp luyện thi toeic online miễn phí tặng các bạn cấu trúctừ vựng theo ngành nghề để ôn thi TOEIC nha! Phần này rất quan trọng trong toeic reading test đấy, cần lưu ý nha
engineering: ngành kỹ thuật
banking: ngành ngân hàng
insurance: ngành bảo hiểm
human resources: mảng nhân sự
marketing: ngành marketing
sales: ngành kinh doanh
PR (abbreviation of public relations): ngành PR (quan hệ công chúng)
accountancy: ngành kế toán
agriculture: ngành nông nghiệp
farming: ngành nuôi trồng theo trang trại
television: ngành truyền hình
publishing: ngành xuất bản
advertising: ngành quảng cáo
financial services: ngành dịch vụ tài chính
the building trade: ngành xây dựng
the retail trade: ngành bán lẻ
manufacturing: ngành sản xuất
healthcare: ngành y tế
the civil service: ngành dân chính
local government: chính quyền địa phương
teaching: ngành giảng dạy
computing: ngành tin học
IT (abbreviation of information technology): IT (công nghệ thông tin)
hotel and catering: ngành khách sạn và phục vụ ăn uống
the motor industry: ngành sản xuất ô tô
the shipping industry: ngành vận chuyển đường thủy
the travel industry: ngành du lịch
the drinks industry: ngành sản xuất đồ uống
the entertainment industry: ngành công nghiệp giải trí
the oil industry: ngành dầu khí
the pharmaceutical industry: ngành dược
the construction industry: ngành xây dựng
the legal profession: nghề luật
the medical profession: nghề y
Tham khảo thêm:
engineering: ngành kỹ thuật
banking: ngành ngân hàng
insurance: ngành bảo hiểm
human resources: mảng nhân sự
marketing: ngành marketing
sales: ngành kinh doanh
PR (abbreviation of public relations): ngành PR (quan hệ công chúng)
accountancy: ngành kế toán
agriculture: ngành nông nghiệp
farming: ngành nuôi trồng theo trang trại
television: ngành truyền hình
publishing: ngành xuất bản
advertising: ngành quảng cáo
financial services: ngành dịch vụ tài chính
the building trade: ngành xây dựng
the retail trade: ngành bán lẻ
manufacturing: ngành sản xuất
healthcare: ngành y tế
the civil service: ngành dân chính
local government: chính quyền địa phương
teaching: ngành giảng dạy
computing: ngành tin học
IT (abbreviation of information technology): IT (công nghệ thông tin)
hotel and catering: ngành khách sạn và phục vụ ăn uống
the motor industry: ngành sản xuất ô tô
the shipping industry: ngành vận chuyển đường thủy
the travel industry: ngành du lịch
the drinks industry: ngành sản xuất đồ uống
the entertainment industry: ngành công nghiệp giải trí
the oil industry: ngành dầu khí
the pharmaceutical industry: ngành dược
the construction industry: ngành xây dựng
the legal profession: nghề luật
the medical profession: nghề y
Tham khảo thêm:
luyen nghe toeic, luyện nghe toeic |
De thi toeic, đề thi TOEIC |
thi thu toeic, thi thử toeic |