Trong phần Part 5, part 6 của Toeic, chắc chắn có lúc chúng ta sẽ gặp những câu, những từ sẽ đi với "keep". Cùng điểm qua những từ hay đi với "keep" thường gặp trong bài thi Toeic nhé!
Keep at: kiên trì, bền bỉ
Keep out = keep off : tránh xa
Keep up : duy trì
Keep up with = keep pace with : đuổi kịp
Keep alive : bảo tồn
Keep away from: tránh xa
Keep sb back : cản trở
Keep down: cầm lại, nằm phục kích
Keep in with sb : chơi thân với ai
Keep on : tiếp tục
Keep on at sb : quấy rối ai
Keep to: tham gia, gia nhập
Keep to oneself : không thích giao du
Keep under : dẹp , đàn áp
Keep at: kiên trì, bền bỉ
Keep out = keep off : tránh xa
Keep up : duy trì
Keep up with = keep pace with : đuổi kịp
Keep alive : bảo tồn
Keep away from: tránh xa
Keep sb back : cản trở
Keep down: cầm lại, nằm phục kích
Keep in with sb : chơi thân với ai
Keep on : tiếp tục
Keep on at sb : quấy rối ai
Keep to: tham gia, gia nhập
Keep to oneself : không thích giao du
Keep under : dẹp , đàn áp
Tags
tu vung toeic