Từ vựng tiếng anh về Tuổi già - The Old Age

Bài viết tham khảo thêm :



  • have/see/spend time with your grandchildren
    có/chăm sóc/dành thời gian với cháu chắt
  • take up/pursue/develop a hobby
    bắt đầu/theo đuổi một sở thích nào đó
  • get/receive/draw/collect/live on a pension
    nhận/rút/sống dựa vào tiền lương hưu


  • approach/save for/die from old age
    đến tuổi già/tiết kiệm dành cho lúc về già/chết vì tuổi già
  • live to a ripe old age
    sống thọ
  • be/become/be getting/be going senile (often ironic)
    trở nên lẩm cẩm
  • die (peacefully)/pass away in your sleep/after a brief illness
    mất/qua đời (một cách thanh thản) trong khi ngủ/sau một cơn đau

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ