TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TÌNH YÊU

Chủ đề tình yêu luôn là đề tài gây thích thú cho người học tiếng anh. Để  giao tiep tieng anh với đối phương một cách tự tin và gây ấn tượng, hãy note lại những từ vựng sau và lặp đi lặp lại bạn nhé! 

to chat (somebody) up : bắt đầu để ý và bắt chuyện với đối phương

to flirt (with somebody) : tán tỉnh ai đó

a flirt : người thích tán tỉnh người khác phái

a blind date : một cuộc hẹn hòđược sắp đặt trước với người mình chưa từng gặp

lonely hearts : những mẫu tự giới thiệu nhỏ (trên báo, tạp chí hoặc internet) về người mà bạn muốn làm quen.

to be smitten with somebody : yêu say mê

to fall for somebody = to fall in love with somebody : phải lòng (ai đó)

love at first sight : tình yêu sét đánh

to take the plunge : làm đính hôn/làm đám cưới

I can hear wedding bells :Tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới trong nay mai thôi

Một số từ viết tắt được sử dụng trong chat và tin nhắn:

WLTM – would like to meet : mong muốn được gặp mặt

GSOH – good sense of humour : có óc hài hước

LTR – long-term relationship : quan hệ tình cảm lâu dài

Terms of endearment : những cách gọi người yêu :

darling, sweetheart, love babe/baby, honey bunny, etc.

Nếu đây là chủ đề tiếng anh khiến bạn thích thú, hãy trau dồi thật nhiều tự vựng và cách diễn đạt, luyên tập thật nhiều để việc hoc tieng anh giao tiep của bạn trở nên tiến bộ và nhuần nhuyễn nhé! 



Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ