CỤM TỪ TIẾNG ANH VỚI TELL, SAY, SPEAK, TALK

Nếu bạn muốn giao tiep tieng anh nhuần nhuyễn, hãy bổ sung từ vựng và kiến thức cơ bản nhất bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, để giao tiep tieng anh  khéo léo và trôi chảy, bạn nên sử dụng những cử chỉ điệu bộ để diễn đạt ý của mình và cố gắng hoàn thiện đoạn hội thoại thay vì giữ im lặng. Hãy thử sử dụng um, hoặc er, nếu bạn quên từ hoặc chưa tìm ra ý cho cuộc nói chuyện.
Đừng quên việc nắm rõ nghĩa của từ vựng mà bạn sử dụng là một điều rất quan trọng giúp người nghe nắm bắt thông tin chính xác hơn. Sau đây là cách sử dụng của những từ hay gây nhầm lẫn: TELL, SAY, SPEAK, TALK.
1/ TELL
- tell a lie: nói dối
- tell the truth: nói thật
- tell a story/ a joke...: kể một câu chuyện
- tell tales (about sth): bịa chuyện về ai, đem bí mật của người khác
- tell the differences (beetween A and B): phân biệt (giữa A và B )
- tell one's beads: tụng kinh, niệm phật ( vừa tụng kinh và lần tràng hạt)
- tell sb off: trách mắng ai
- tell sb sth: kể cho ai cái gì
2/ SAY
- say a word: nói một lời
- say sth: nói (cái gì)
- say that: nói rằng
- needless to say: không cần phải nói
- have a word/ sth to say: có điều cần nói
- that is to say: tức là
Eg. We'll meet again three days from now: that's to say Friday (Chúng ta sẽ gặp lại nhau 3 ngày sau kể từ ngày hôm nay: tức là thứ sáu)
- to say nothing of sth: đó là chưa nói đến
Eg. He had to go to prison for a month, to say nothing of the ten- thousand dollar fine (Anh ta đã phải ở tù một tháng, đó là chưa kể đến 10 nghìn đô-la tiền phạt)
- You can say that again: tôi đồng ý - Easier said than done: nói dễ hơn làm
3/ SPEAK
- speak a language (e.g. Vietnamese, English): nói một ngôn ngữ
- speak to sb: trách mắng ai
E.g. Your children have damanged my fence. Can you speak to them, please?(Lũ trẻ của bạn đã làm hỏng hàng rào của tôi. Bạn nên nhắc nhở chúng)
- speak for oneself: nói lên quan điểm của bản thân mình
- speak ill of sb: nói xấu ai
- speak up: nói to lên
- nothing to speak of: chẳng có gì đáng nói
E.g. She has saved some money, but nothing to speak of (Cô ấy đã tiết kiệm được ít tiền, nhưng chẳng có gì đáng nói)
- Actions speak louder than words: Hành động quan trọng hơn lời nói

4/TALK
- talk to sb: nói chuyện với ai
- talk sb into (doing) sth: thuyết phục ai làm gì
- talk sb out of (doing) sth: thuyết phục ai đừng làm gì, ngăn cản
- talk big: khoe khoang
E.g. He talks big but doesn't actually do anything (Anh ta khoe khoang thì nhiều nhưng chẳng bao giờ làm được gì hay ho)
- talk one's head off: nói quá nhiều
- talk sb's head off: (ai đó) nói quá nhiều làm (người nghe) đau đầu, mệt
- money talks: tiền là tiên

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ