Từ vựng tiếng anh về tuổi trưởng thành

Tham khảo thêm bài viết :



1. leave school/university/home
rời ghế nhà trường/ rời xa ngôi nhà



2. have/get a wife/husband/mortgage/steady job
có vợ (chồng)/sự thế chấp/công việc ổn định


3. take/consider early retirement
quyết định/cân nhắc nghỉ hưu sớm

4. approach/announce/enjoy your retirement
đến/công bố/hưởng thụ tuổi nghỉ hưu

5. settle down and have kids/children/a family
ổn định cuộc sống và có con/gia đình

6. begin/start/launch/build a career (in politics/science/the music industry)
bắt đầu sự nghiệp/khởi nghiệp (chính trị/khoa học/âm nhạc)

7. go out to work (at sixteen)
đi làm, mưu sinh (vào tuổi 16)

8. get/find a job/partner
tìm một công việc/người bạn đời

9. be/get engaged/married
kết hôn




10. prove (to be)/represent/mark/reach a (major) turning point for somebody/in your life/career
là/đánh dấu một bước ngoặt đối với ai/cuộc đời và sự nghiệp của ai

11. reach/be well into/settle into middle age
đến tuổi trung niên

12. have/suffer/go through a midlife crisis
trải qua khủng hoảng khi người ta đến tuổi trung niên

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ