THAM KHẢO:
-----------------------
-----------------------
revenue: thu nhập | interest: tiền lãi | withdraw: rút tiền ra | offset: sự bù đáp thiệt hại | treasurer: thủ quỹ |
turnover: doanh số, doanh thu | inflation: sự lạm phát | Surplus: thặng dư | liability: khoản nợ, trách nhiệm | depreciation: khấu hao |
Financial policies: chính sách tài chính | Home/ Foreign maket: thị trường trong nước/ ngoài nước | Foreign currency: ngoại tệ | Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá | price_ boom: việc giá cả tăng vọt |
hoard/ hoarder: tích trữ/ người tích trữ | moderate price: giá cả phải chăng | monetary activities: hoạt động tiền tệ | speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ | dumping: bán phá giá |
economic blockade: bao vây kinh tế | guarantee: bảo hành | insurance: bảo hiểm | embargo: cấm vận | account holder: chủ tài khoản |
conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán) | Tranfer: chuyển khoản - học tiếng anh | agent: đại lý, đại diện | customs barrier: hàng rào thuế quan | invoice: hoá đơn |
mode of payment: phuơng thức thanh toán | financial year: tài khoán | joint venture: công ty liên doanh | instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền | mortage: cầm cố , thế nợ |
share: cổ phần | shareholder: người góp cổ phần | earnest money: tiền đặt cọc | payment in arrear: trả tiền chậm | confiscation: tịch thu |
preferential duties: thuế ưu đãi | National economy: kinh tế quốc dân | Economic cooperation: hợp tác kinh tế | International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế | Embargo: cấm vận |
Macro-economic: kinh tế vĩ mô | Micro-economic: kinh tế vi mô | Planned economy: kinh tế kế hoạch | Market economy: kinh tế thị trường | Regulation: sự điều tiết |
The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế | Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế | Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm | Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản | Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế |
Distribution of income: phân phối thu nhập | Real national income: thu nhập quốc dân thực tế | Per capita income: thu nhập bình quân đầu người | Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân | Gross Dosmetic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội |
Supply and demand: cung và cầu | Potential demand: nhu cầu tiềm tàng | Effective demand: nhu cầu thực tế | Purchasing power: sức mua | Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều |
Managerial skill: kỹ năng quản lý | Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu | Joint stock company: công ty cổ phần | National firms: các công ty quốc gia | Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia |
Holding company: công ty mẹ | Affiliated/ Subsidiary company: công ty con | Amortization/ Depreciation: khấu hao | Sole agent: đại lý độc quyền | Fixed capital: vốn cố định |