Từ vựng Tiếng Anh về quốc gia và quốc tịch tương ứng

tham khảo:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC NƯỚC BẮC ÂU

NướcTính từQuốc tịchNgười dân
Denmark
nước Đan Mạch
Danish
thuộc Đan Mạch
Danish
người Đan Mạch
Dane
người Đan Mạch
England
nước Anh
English
thuộc nước Anh
British / English
người Anh
Englishman /Englishwoman
đàn ông Anh / phụ nữ Anh
Estonia
nước Estonia
Estonian
thuộc Estonia
Estonian
người Estonia
Estonian
người Estonia
Finland
nước Phần Lan
Finnish
thuộc Phần Lan
Finnish
người Phần Lan
Finn
người Phần Lan
Iceland
nước Iceland
Icelandic
thuộc Iceland
Icelandic
người Iceland
Icelander
người Iceland
Ireland
nước Ireland
Irish
thuộc Ireland
Irish
người Ireland
Irishman / Irishwoman
đàn ông Ireland / phụ nữ Ireland
Latvia
nước Latvia
Latvian
thuộc Latvia
Latvian
người Latvia
Latvian
người Latvia
Lithuania
nước Lithuania
Lithuanian
thuộc Lithuania
Lithuanian
người Lithuania
Lithuanian
người Lithuania
Northern Ireland
nước Bắc Ireland
Northern Irish
thuộc Bắc Ireland
British / Northern Irish
người Bắc Ireland
Northern Irishman /Northern Irishwoman
đàn ông Bắc Ireland / phụ nữ Bắc Ireland
Norway
nước Na Uy
Norwegian
thuộc Na Uy
Norwegian
người Na Uy
Norwegian
người Na Uy
Scotland
nước Scotland
Scottish
thuộc Scotland
British / Scottish
người Scotland
Scot / Scotsman /Scotswoman
người Scotland / đàn ông Scotland / phụ nữ Scotland
Sweden
nước Thụy Điển
Swedish
thuộc Thụy Điển
Swedish
người Thụy Điển
Swede
người Thụy Điển
United Kingdom
Vương Quốc Anh và Bắc Ireland
British
thuộc Vương quốc Anh
British
người Anh
Briton
người Anh
Wales
nước Wales
Welsh
thuộc Wales
British / Welsh
người Wales
Welshman / Welshwoman
đàn ông Wales / phụ nữ Wales

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC NƯỚC TÂY ÂU

Nước Tính từ Quốc tịch Người dân
Austria
nước Áo 
Austrian
thuộc Áo
Austrian
người Áo
Austrian
người Áo
Belgium
nước Bỉ
Belgian
thuộc Bỉ
Belgian
người Bỉ
Belgian
người Bỉ
France
nước Pháp 
French
thuộc Pháp 
French
người Pháp
Frenchman /Frenchwoman
đàn ông Pháp / phụ nữ Pháp
Germany
nước Đức
 German
thuộc Đức
German
người Đức 
German
người Đức
Netherlands
nước Hà Lan
Dutch
thuộc về Hà Lan
Dutch
người Hà Lan
Dutchman / Dutchwoman
đàn ông Hà Lan / phụ nữ Hà Lan
Switzerland
nước Thụy Sĩ
Swiss
thuộc Thụy Sĩ
Swiss
người Thụy Sĩ
Swiss

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

Biểu mẫu liên hệ