THAM KHẢO: Tham khảo thêm các từ vựng hay xuất hiện trong bài thi toeic và kinh nghiệm luyện thi toeic
1. angry – furious (giận dữ – điên tiết)
2. bad – awful, terrible, horrible (tệ – khủng khiếp, ghê gớm, kinh khủng)
3. big – huge, gigantic, giant (lớn – đồ sộ, khổng lồ)
4. clean – spotless (sạch – không một vết dơ)
5. cold – freezing (lạnh – đóng băng)
Các bạn nên tìm các bài Test toeic online free để thử làm nhé. Hoặc Download toeic testvề tự làm, tính thời gian rồi chấm điểm. Chúc các bạn ôn thi TOEIC hiệu quả!
1. angry – furious (giận dữ – điên tiết)
2. bad – awful, terrible, horrible (tệ – khủng khiếp, ghê gớm, kinh khủng)
3. big – huge, gigantic, giant (lớn – đồ sộ, khổng lồ)
4. clean – spotless (sạch – không một vết dơ)
5. cold – freezing (lạnh – đóng băng)
6. crowded – packed (đông đúc – cực kì đông)
7. dirty – filthy (dơ – bẩn thỉu)
8. funny – hilarious (vui – vui nhộn, hài hước)
9. good – wonderful, fantastic, excellent (tốt – phi thường, kì quái, tuyệt vời.)
10. hot – boiling (nóng – sôi)
11. hungry – starving (đói – chết đói)
12. interesting – fascinating (thú vị – quyến rũ, mê hoặc)
13. pretty – gorgeous (đẹp – rực rỡ, tráng lệ, huy hoàng)
14. scary – terrifying (dễ sợ – ghê gớm)
15. small – tiny (nhỏ – tí hon)
16. surprising – astounding (ngạc nhiên – kinh ngạc, sửng sốt)
17. tired – exhausted (mệt – kiệt sức)
18. ugly – hideous (xấu xí – gớm guốc, ghê tởm)
19. old – ancient (cũ – cổ đại)
20. clever – brilliant (thông minh – tỏa sáng)
21. excited – thrilled (hào hứng – rùng mình, cảm động)
22. beautiful – stunning (đẹp – lộng lẫy)
23. nice – marvelous (tốt – kỳ diệu, phi thường)
24. happy- overjoyed (vui vẻ – vui mừng khôn xiết)
25. sure – positive (chắc chắn – quả quyết)
7. dirty – filthy (dơ – bẩn thỉu)
8. funny – hilarious (vui – vui nhộn, hài hước)
9. good – wonderful, fantastic, excellent (tốt – phi thường, kì quái, tuyệt vời.)
10. hot – boiling (nóng – sôi)
11. hungry – starving (đói – chết đói)
12. interesting – fascinating (thú vị – quyến rũ, mê hoặc)
13. pretty – gorgeous (đẹp – rực rỡ, tráng lệ, huy hoàng)
14. scary – terrifying (dễ sợ – ghê gớm)
15. small – tiny (nhỏ – tí hon)
16. surprising – astounding (ngạc nhiên – kinh ngạc, sửng sốt)
17. tired – exhausted (mệt – kiệt sức)
18. ugly – hideous (xấu xí – gớm guốc, ghê tởm)
19. old – ancient (cũ – cổ đại)
20. clever – brilliant (thông minh – tỏa sáng)
21. excited – thrilled (hào hứng – rùng mình, cảm động)
22. beautiful – stunning (đẹp – lộng lẫy)
23. nice – marvelous (tốt – kỳ diệu, phi thường)
24. happy- overjoyed (vui vẻ – vui mừng khôn xiết)
25. sure – positive (chắc chắn – quả quyết)